--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự cấp
+ verb
to supply oneself
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
tự cấp
:
to supply oneself
+
princess
:
bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
+
seaman
:
thuỷ thủ
+
cute
:
lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn